Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Việt_Nam_2016 Kết quả các vòng đấuNhà \ Khách[1] | BPC | CMA | ĐLK | ĐNA | FTN | HUE | NĐI | PYE | HCM | VIE |
Bình Phước | 4–1 | 2–2 | 1–3 | 2–2 | 4–2 | 2–3 | 5–1 | 1–3 | 1–2 | |
Cà Mau | 0–1 | 1–2 | 1–1 | 1–1 | 1–1 | 3–3 | 1–0 | 0–3 | 0–8 | |
Đắk Lắk | 0–0 | 4–2 | 4–0 | 2–1 | 3–2 | 0–1 | 3–0 | 2–4 | 2–2 | |
Đồng Nai | 3–2 | 2–0 | 1–1 | 3–1 | 0–0 | 0–0 | 0–0 | 0–1 | 3–1 | |
Fico Tây Ninh | 1–0 | 2–1 | 2–0 | 2–1 | 4–3 | 0–0 | 2–2 | 2–0 | 1–1 | |
Bóng đá Huế | 3–1 | 2–0 | 3–0 | 2–1 | 2–0 | 2–2 | 3–0 | 0–1 | 1–1 | |
Nam Định | 3–0 | 2–0 | 2–2 | 0–1 | 2–0 | 1–0 | 1–0 | 0–1 | 1–1 | |
Phú Yên | 4–1 | 4–1 | 2–1 | 1–1 | 1–1 | 4–3 | 1–3 | 0–4 | 0–4 | |
TP Hồ Chí Minh | 2–1 | 7–0 | 3–2 | 0–3 | 1–1 | 2–0 | 1–1 | 5–0 | 0–2 | |
Viettel | 1–1 | 0–0 | 2–1 | 0–1 | 3–0 | 1–0 | 0–0 | 2–0 | 0–0 |
Cập nhật lần cuối: 20 tháng 8 năm 2016.
Nguồn: Vietnam Professional Football
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Việt_Nam_2016 Kết quả các vòng đấuLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Việt_Nam_2016